Có 2 kết quả:

难言之隐 nán yán zhī yǐn ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄧㄣˇ難言之隱 nán yán zhī yǐn ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a hidden trouble hard to mention (idiom)
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a hidden trouble hard to mention (idiom)
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness

Bình luận 0