Có 2 kết quả:
难言之隐 nán yán zhī yǐn ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄧㄣˇ • 難言之隱 nán yán zhī yǐn ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hidden trouble hard to mention (idiom)
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hidden trouble hard to mention (idiom)
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness
Bình luận 0